--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dắt mũi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dắt mũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dắt mũi
+
Lead (somebody) by the nose
Lượt xem: 776
Từ vừa tra
+
dắt mũi
:
Lead (somebody) by the nose
+
squarely
:
vuông vắn
+
giong ruổi
:
to travel far away
+
kẻo nữa
:
If not as a result, if not eventuallyNhanh lên kẻo nữa trễ chuyến xe lửaHurry up, If not we shall eventually miss our train
+
cầy móc cua
:
(động vật) Crab - eating mongoose